ItemID Desc
2399 | Táo Hồng Mã
1423 | Chiếu Dạ Ngọc Sư Tử
2400 | Ô Vân Đạp Tuyết
3012 | Tuyệt Ảnh
3021 | Lý Phi Sa
3392 | Hồng Ly
3393 | Lục Tung
2507 | Trục Nhật
2508 | Truy Tinh Trục Nhật
2870 | Bôn Tiêu
3516 | Ô Truy
3364 | Hàn Sương
3365 | Hàn Sương Sảnh Ảnh
3366 | Tiểu Hắc
3367 | Bạch Vũ
3598 | Vạn Lý Yên Vân Chiếu
3639 | Truy Tinh Trục Nhật
4045 | Thánh Đề
4046 | Truy Phong Lôi Báo
4050 | Long Mã
4051 | Mộng Yểm
4583 | Bão Nguyệt Ủng Tinh Câu
4047 | Hàn Sương (Ngoại Trang)
4048 | Hàn Sương Ảnh (Ngoại Trang)
4049 | Tiểu Hắc (Ngoại Trang)
4861 | Tử U Linh Lộc
4862 | Vân Mị Linh Lộc
4867 | Tinh Mang-Vân Mị Linh Lộc
4735 | Hàn Sương (30 Ngày)
4736 | Hàn Sương Sảnh Ảnh (30 Ngày)
4737 | Tiểu Hắc (30 Ngày)
4865 | Tử U Linh Lộc (1 Năm)
4866 | Vân Mị Linh Lộc (1 Năm)
4868 | Tinh Mang-Vân Mị Linh Lộc (1 Năm)
4859 | Long Lân Phượng Vũ
5359 | Đại Thiên Sứ Chi Câu